XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 77 | 18 | 08 | 67 |
G.7 | 180 | 058 | 886 | 123 |
G.6 | 8899 3230 6720 | 7038 3036 1702 | 4598 3454 0627 | 1227 6908 3930 |
G.5 | 9686 | 2114 | 8716 | 7216 |
G.4 | 21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068 | 61526 51969 36517 03189 23422 20499 11693 | 27642 72739 31396 41196 16207 31152 97647 | 29930 68174 11951 62429 64528 84870 60992 |
G.3 | 96416 63054 | 87364 00066 | 56291 14762 | 29764 71980 |
G.2 | 66034 | 76351 | 84854 | 64666 |
G.1 | 10418 | 33605 | 26660 | 12078 |
ĐB | 705636 | 851632 | 275583 | 439838 |
Loto TPHCM Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 20, 24 |
3 | 30, 34, 36 |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 80, 82, 83, 86 |
9 | 95, 99 |
Loto Long An Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 14, 17, 18 |
2 | 22, 26 |
3 | 32, 36, 38 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | 64, 66, 69 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93, 99 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 54, 54 |
6 | 60, 62 |
7 | - |
8 | 83, 86 |
9 | 91, 96, 96, 98 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16 |
2 | 23, 27, 28, 29 |
3 | 30, 30, 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 7:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 14 | 42 |
G.7 | 912 | 052 | 233 |
G.6 | 7099 8026 5063 | 9430 1505 4530 | 5469 2501 7020 |
G.5 | 3437 | 8194 | 6967 |
G.4 | 28472 78355 10625 08065 72707 79893 86894 | 55652 52119 32271 31872 33665 09527 14678 | 54946 57552 33698 01913 30229 99419 59542 |
G.3 | 23212 63807 | 42171 46846 | 18091 80469 |
G.2 | 56565 | 23047 | 91122 |
G.1 | 01206 | 33488 | 88223 |
G.ĐB | 548486 | 612148 | 257062 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 02/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 07 |
1 | 12, 12 |
2 | 25, 26 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 63, 65, 65 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 93, 94, 95, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 02/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 30, 30 |
4 | 46, 47, 48 |
5 | 52, 52 |
6 | 65 |
7 | 71, 71, 72, 78 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 02/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 19 |
2 | 20, 22, 23, 29 |
3 | 33 |
4 | 42, 42, 46 |
5 | 52 |
6 | 62, 67, 69, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 98 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 6:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 41 | 36 |
G.7 | 303 | 374 | 515 |
G.6 | 5542 0545 0494 | 2060 2368 4770 | 8742 0185 0534 |
G.5 | 1160 | 1078 | 8037 |
G.4 | 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885 | 79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225 | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
G.3 | 50114 47756 | 14530 99084 | 14150 23530 |
G.2 | 04137 | 35519 | 93491 |
G.1 | 12674 | 91329 | 51104 |
G.ĐB | 310783 | 855683 | 671654 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 17 |
2 | 22, 23, 27 |
3 | 37 |
4 | 41, 42, 45 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 74, 77 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 24, 25, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 41 |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 64, 68 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 83, 84 |
9 | 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 15 |
2 | 20, 26 |
3 | 30, 34, 36, 37 |
4 | 42 |
5 | 50, 54 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 90, 91, 91, 91 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 97 | 32 |
G.7 | 738 | 373 | 967 |
G.6 | 9724 8655 8366 | 6365 3044 4412 | 8376 6641 9873 |
G.5 | 5948 | 8399 | 3405 |
G.4 | 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
G.3 | 63892 07521 | 69962 50382 | 64369 84022 |
G.2 | 75565 | 83173 | 63845 |
G.1 | 02161 | 98042 | 71834 |
G.ĐB | 970637 | 488973 | 266185 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 30/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18 |
2 | 20, 21, 24, 26 |
3 | 37, 38 |
4 | 47, 48 |
5 | 52, 55 |
6 | 61, 65, 66 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 92, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 30/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 41, 42, 44, 46, 48 |
5 | 50 |
6 | 62, 65 |
7 | 71, 73, 73, 73, 78 |
8 | 82 |
9 | 97, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 30/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 32, 34, 36 |
4 | 41, 45 |
5 | - |
6 | 61, 64, 67, 68, 69 |
7 | 73, 76 |
8 | 84, 85 |
9 | - |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 88 | 95 |
G.7 | 004 | 263 | 654 |
G.6 | 8367 1850 0939 | 5484 8004 1230 | 8768 1928 1232 |
G.5 | 3066 | 8977 | 1058 |
G.4 | 16901 79722 52946 09884 36885 89063 03801 | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687 | 90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319 |
G.3 | 66204 89985 | 61027 48628 | 54919 53311 |
G.2 | 54614 | 10338 | 51177 |
G.1 | 32642 | 29032 | 96114 |
G.ĐB | 936066 | 043530 | 946795 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 04 |
1 | 14 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 50 |
6 | 63, 66, 66, 67 |
7 | - |
8 | 84, 85, 85 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 30, 30, 32, 38 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | 63 |
7 | 77 |
8 | 80, 84, 87, 88 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 14, 19, 19 |
2 | 22, 28 |
3 | 32 |
4 | 45, 48 |
5 | 54, 57, 58 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 95, 95 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 83 | 07 |
G.7 | 731 | 398 | 301 |
G.6 | 2291 7000 7730 | 7752 8812 8732 | 9017 8124 5089 |
G.5 | 3181 | 1970 | 5502 |
G.4 | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 | 10604 34960 02928 97866 70037 10462 97432 | 72325 60764 31766 79316 16542 71696 27148 |
G.3 | 98986 96193 | 90233 70891 | 81697 15572 |
G.2 | 50294 | 76167 | 93675 |
G.1 | 07521 | 91648 | 29240 |
G.ĐB | 577286 | 277711 | 955807 |
Loto TPHCM Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 30, 31, 37, 37, 37 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 77 |
8 | 81, 84, 86, 86 |
9 | 91, 93, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | 28 |
3 | 32, 32, 33, 37 |
4 | 48 |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07, 07 |
1 | 16, 17 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 40, 42, 48 |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 72, 75 |
8 | 89 |
9 | 96, 97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 10 | 67 |
G.7 | 643 | 627 | 284 |
G.6 | 2816 7722 2183 | 4134 9474 0536 | 7389 6914 0277 |
G.5 | 8311 | 1065 | 1857 |
G.4 | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
G.3 | 39444 29812 | 28354 25040 | 35684 54124 |
G.2 | 15304 | 50883 | 76408 |
G.1 | 91911 | 34368 | 42009 |
G.ĐB | 252073 | 055750 | 554806 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 08 |
1 | 11, 11, 12, 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 34 |
4 | 41, 43, 44 |
5 | 50, 51 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 17 |
2 | 27 |
3 | 34, 36 |
4 | 40 |
5 | 50, 54, 58, 59 |
6 | 65, 68 |
7 | 72, 74 |
8 | 80, 83 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 09, 09 |
1 | 14 |
2 | 21, 24, 29 |
3 | 38 |
4 | 46, 48 |
5 | 57 |
6 | 60, 67 |
7 | 77 |
8 | 84, 84, 89 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |